

Quý khách sẽ được tư vấn về cách thức vay, chi phí liên quan
=> Khách hàng thấy phù hợp thì sẽ đến bước tiếp theo
Chúng tôi sẽ xác nhận lại thông tin khách hàng cung cấp và chuyển khoản cho khách hàng
=> Trong vòng 30 phút kể từ khi xác nhận.
Hãy liên hệ chúng tôi ngay
Hạn mức | : 100.000.000 ₫ |
Kỳ đóng | : linh hoạt |
Thời hạn | : Linh Hoạt |
Lãi suất | : 2% thỏa thuận |
Thủ tục | : CMND+SHK(ĐKKH/GKS) |
Hạn mức | : 200.000.000 ₫ |
Kỳ đóng | : linh hoạt |
Thời hạn | : linh động |
Lãi suất | : 2% Thỏa thuận |
Thủ tục | : đơn giản |
Hạn mức | : 70% giá trị tài sản |
Thời hạn | : linh hoạt |
Lãi suất | : 2% Thỏa thuận |
Thủ tục | : TT sở hữu tài sản |
Cam kết | : Tài sản được đảm bảo |
Có hộ khẩu tại các quận nội thành Hà nội
Có GPKD đang hoạt động tại Hà Nội
Đang hoạt động tại Hà Nội
LÃI SUẤT ƯU ĐÃI NHẤT, TÍNH TRÊN DƯ NỢ GIẢM DẦN
HẠN MỨC CHO VAY CAO NHẤT
THỜI HẠN VAY DÀI NHẤT
THỦ TỤC ĐƠN GIẢN
DỊCH VỤ CHĂM SÓC VÀ HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG CHU ĐÁO
GIẢI NGÂN NHANH CHÓNG
Với nhiều gói vay linh hoạt, thời gian xét duyệt hồ sơ ngắn. Chúng tôi tự hào là đơn vị tài chính tư nhân có tỷ lệ xét duyệt và giải ngân thành công hàng đầu tại Hà Nội.
Lãi suất phần trăm hàng năm (APR) tối đa 2%, trong đó thông thường bao gồm lãi suất cộng với lệ phí và các chi phí khác cho cả năm hoặc lãi suất tương tự khác được tính theo cách phù hợp với luật địa phương.
Khoảng thời gian vay yêu cầu trả lại toàn bộ khoản vay trong vòng tối thiểu là 61 ngày tối đa 100 ngày kể từ ngày cho vay.
Ví dụ: Khách hàng có nhu cầu vay số tiền là 10.000.000đ thì không phải mất bất cứ một chi phí phụ hay phát sinh đi kèm.
– Lãi suất thấp theo thoả thuận, tối đa 2%. Tuỳ theo hồ sơ vay
– Khoảng thời gian vay yêu cầu trả lại toàn bộ khoản vay trong vòng tối thiểu là 61 ngày và tối đa 100 ngày kể từ ngày cho vay.
STT | Kỳ trả nợ | Số gốc còn lại | Gốc | Lãi | Tổng gốc + Lãi |
---|---|---|---|---|---|
0 | 01/01/2021 | 10,000,000 | |||
1 | 01/02/2021 | 9,166,667 | 833,333 | 99,167 | 932,50 |
2 | 01/03/2021 | 8,333,333 | 833,333 | 90,903 | 924,236 |
3 | 01/04/2021 | 7,500,000 | 833,333 | 82,639 | 915,972 |
4 | 01/05/2021 | 6,666,667 | 833,333 | 74,375 | 907,708 |
5 | 01/06/2021 | 5,833,333 | 833,333 | 66,111 | 899,444 |
6 | 01/07/2021 | 5,000,000 | 833,333 | 57,847 | 891,181 |
7 | 01/08/2021 | 4,166,667 | 833,333 | 49,583 | 882,917 |
8 | 01/09/2021 | 3,333,333 | 833,333 | 41,319 | 874,653 |
9 | 01/10/2021 | 2,500,000 | 833,333 | 33,056 | 866,389 |
10 | 01/11/2021 | 1,666,667 | 833,333 | 24,792 | 858,125 |
11 | 01/12/2021 | 833,333 | 833,333 | 16,528 | 849,861 |
12 | 01/01/2022 | 0,000 | 833,333 | 8,264 | 841,597 |
Tổng | 10,000,000 | 644,583 | 10,644,583 |